tea nghĩa là gì
Địa chỉ là tập hợp các thông tin, thường có hình thức biểu diễn cố định, nhằm miêu tả vị trí của một tòa nhà, một căn hộ, hay một cấu trúc hoặc một diện tích đất nào đó. Địa chỉ thường sử dụng đường biên giới chính trị và tên phố để miêu tả, cùng với các thông tin nhận dạng khác như số nhà hoặc số căn hộ.
お 茶 ちゃ は50 人分用意 にんぶんようい できます。. Năm mươi người có thể được phục vụ cho trà. お 茶 ちゃ の 葉 は はもう 少 すこ し 多 おお めに 入 い れたほうがおいしいですよ。. Nếu bạn cho thêm lá trà vào ấm thì trà sẽ ngon hơn. お 茶 ちゃ を 挽
Tea bag gaming là gì? Tea bag gaming là một thuật ngữ tiếng lóng trong trò chơi điện tử khi sau khi người chơi giết người chơi hoặc NPC khác, họ di chuyển nhân vật của mình trên cơ thể của nhân vật đã chết và cúi xuống liên tục, thêm một sự sỉ nhục và thường xuyên hài hước, yếu tố dẫn đến cái chết của nhân vật.
danh từ. cây chè. chè, trà; nước chè, nước trà. to drink tea: uống trà. weak tea: trà loãng. strong tea: trà đậm. tiệc trà, bữa trà. husband's tea. (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt.
- Tiệc dạ hội hay còn gọi là Gala dinner, bữa tiệc đòi hỏi chất lượng phục vụ ăn uống cao cấp, được tổ chức cho các doanh nghiệp, đoàn thể chào đón một sự kiện đặc biệt và có ý nghĩa nào đó. - Trước bữa chính thường có các loại khai vị và điểm tâm nhẹ, cuối tiệc thường có trà và cafe. 4. Tiệc dành cho hai người
lirik lagu ampar ampar pisang berasal dari daerah. Thông tin thuật ngữ tea tiếng Anh Từ điển Anh Việt tea phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ tea Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm tea tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tea trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tea tiếng Anh nghĩa là gì. tea /ti/* danh từ- cây chè- chè, trà; nước chè, nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà, bữa trà!husband's tea- thông tục;đùa cợt nước trà nhạt!I don't eat tea- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà* nội động từ- uống trà* ngoại động từ- mời uống trà Thuật ngữ liên quan tới tea perspex tiếng Anh là gì? eastwards tiếng Anh là gì? stark-naked tiếng Anh là gì? juggins tiếng Anh là gì? stipendiaries tiếng Anh là gì? plutolatry tiếng Anh là gì? deacon tiếng Anh là gì? pages tiếng Anh là gì? pelisse tiếng Anh là gì? macromolecule tiếng Anh là gì? after-grass tiếng Anh là gì? crotchety tiếng Anh là gì? busty tiếng Anh là gì? frantic tiếng Anh là gì? administering tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của tea trong tiếng Anh tea có nghĩa là tea /ti/* danh từ- cây chè- chè, trà; nước chè, nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà, bữa trà!husband's tea- thông tục;đùa cợt nước trà nhạt!I don't eat tea- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà* nội động từ- uống trà* ngoại động từ- mời uống trà Đây là cách dùng tea tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tea tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh tea /ti/* danh từ- cây chè- chè tiếng Anh là gì? trà tiếng Anh là gì? nước chè tiếng Anh là gì? nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà tiếng Anh là gì? bữa trà!husband's tea- thông tục tiếng Anh là gì?đùa cợt nước trà nhạt!I don't eat tea- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà* nội động từ- uống trà* ngoại động từ- mời uống trà
“A cup of tea” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sở thích hoặc đam mê của một người. Cụm từ “a cup of tea” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả khi nói về sở thích, thú vui, hoạt động yêu thích, hay khi muốn diễn đạt việc không thích một điều gì đó. Cùng đi tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và bài tập của thành ngữ này bên dưới nhé! A cup of tea là gì? Cách dùng thành ngữ A cup of tea như thế nào? Mục lụcI. A cup of tea là gì?II. Nguồn gốc của thành ngữ A cup of teaIII. Cách dùng thành ngữ A cup of tea1. Cách dùng A cup of tea trong giao tiếp tiếng Anh2. Cách sử dụng A cup of tea trong IELTS Speaking3. Một số trường hợp không nên dùng A cup of teaIV. Bài tập thành ngữ A cup of tea Nghĩa đen của thành ngữ “a cup of tea” trong tiếng Anh là “một cốc trà”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “a cup of tea” trong tiếng Anh có nghĩa là một việc hoặc một sở thích mà ai đó thích và tận hưởng. Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều mà ai đó thích hoặc chuyên môn của họ. Ví dụ Football is not really my cup of tea. Bóng đá không phải là sở thích của tôi. I love painting, it’s my cup of tea. Tôi rất thích vẽ tranh, đó là sở thích của tôi. I’m sorry, but public speaking is not really my cup of tea. I prefer to work behind the scenes. Xin lỗi nhưng phát biểu trước công chúng không phải là sở thích của tôi. Tôi thích làm việc sau hậu trường hơn. Some people love spicy food, but it’s not really my cup of tea. I prefer milder flavors. Một số người thích ăn đồ cay, nhưng đối với tôi thì không. Tôi thích những hương vị nhẹ nhàng hơn. I enjoy reading mysteries. They’re definitely my cup of tea. Tôi thích đọc truyện trinh thám. Chúng chắc chắn là sở thích của tôi. My friend loves hiking in the mountains, but that’s not really my cup of tea. I prefer to stay closer to home. Bạn tôi thích đi bộ đường dài trên núi, nhưng đối với tôi thì không. Tôi thích ở gần nhà hơn. A cup of tea là gì? II. Nguồn gốc của thành ngữ A cup of tea Nguyên gốc của thành ngữ “a cup of tea” trong tiếng Anh không rõ ràng và có thể có nhiều giải thích khác nhau. Tuy nhiên, một số nguồn cho rằng thành ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 ở Anh, khi uống trà trở thành một hoạt động thường nhật của tầng lớp tư sản và quý tộc. Theo một giải thích, thành ngữ “a cup of tea” được sử dụng để miêu tả những thứ mà tầng lớp quý tộc thích, như uống trà và tham gia các hoạt động như polo hay đua ngựa. Thành ngữ này sau đó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ những sở thích và thú vui của một người nào đó. Một giải thích khác cho rằng thành ngữ “a cup of tea” xuất phát từ thói quen uống trà của người Anh, đặc biệt là trong các buổi chiều và gặp gỡ bạn bè. Uống trà đã trở thành một phần của văn hóa ẩm thực và nghi lễ xã hội của người Anh. III. Cách dùng thành ngữ A cup of tea 1. Cách dùng A cup of tea trong giao tiếp tiếng Anh Thành ngữ “a cup of tea” trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả sở thích hoặc thú vui của một người. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau, ví dụ như trong trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp. Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ “a cup of tea” trong giao tiếp tiếng Anh Mô tả sở thích “Playing soccer is not really my cup of tea. I prefer to play basketball.” Chơi bóng đá không phải là sở thích của tôi. Tôi thích chơi bóng rổ hơn. Hỏi về sở thích của người khác “What kind of movies are your cup of tea?” Loại phim nào là sở thích của bạn? Diễn đạt tình trạng khó chịu hoặc không hài lòng “Working overtime is not really my cup of tea. I prefer to finish my work during regular hours.” Làm việc ngoài giờ không phải là thứ tôi thích. Tôi muốn hoàn thành công việc trong giờ làm việc thường. Diễn tả sự không phù hợp hoặc không phù hợp với cá tính của một người “Attending fancy parties is just not my cup of tea. I prefer to stay at home with a good book.” Tham dự các bữa tiệc xa hoa không phù hợp với cá tính của tôi. Tôi thích ở nhà đọc sách. Cách dùng A cup of tea trong giao tiếp tiếng Anh Thành ngữ “a cup of tea” có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Nó cũng là một cách để giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp. 2. Cách sử dụng A cup of tea trong IELTS Speaking Trong bài thi IELTS Speaking, sử dụng các thành ngữ và từ ngữ tiếng Anh phong phú sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi này, đặc biệt là tiêu chí Lexical Resource. Thành ngữ “a cup of tea” là một trong những thành ngữ phổ biến và có thể được sử dụng trong IELTS Speaking để miêu tả sở thích hoặc thú vui của bạn, ví dụ một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 như What do you like to do in your free time/spare time? Do you like listening to music? Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ “a cup of tea” trong IELTS Speaking Mô tả sở thích của bạn “Watching movies is really my cup of tea. I love to go to the cinema and enjoy a good movie” Xem phim thực sự là sở thích của tôi. Tôi thích đi xem phim và thưởng thức một bộ phim hay. Diễn đạt một điều bạn không thích hoặc không phù hợp với cá tính của bạn “I’m sorry, but attending formal events is just not my cup of tea. I prefer to keep things more casual” Tôi xin lỗi, nhưng tham dự các sự kiện chính thức không phải là sở thích của tôi. Tôi thích giữ mọi thứ bình thường hơn. Hỏi về sở thích của người khác “What kind of music is your cup of tea? I’m really into jazz and blues myself” Loại nhạc nào là sở thích của bạn? Bản thân tôi thực sự yêu thích nhạc jazz và blues. Diễn đạt tình trạng không thoải mái hoặc khó chịu “I have to say that public speaking is not really my cup of tea. I always get really nervous and anxious” Tôi phải nói rằng nói trước công chúng không thực sự là sở thích của tôi. Tôi luôn cảm thấy rất hồi hộp và lo lắng. Cách sử dụng A cup of tea trong IELTS Speaking Khi sử dụng thành ngữ tiếng Anh “a cup of tea” trong bài thi IELTS Speaking, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu chính xác và rõ ràng ý nghĩa của nó. Thêm nữa, sử dụng idioms này đúng cách trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mắt giám khảo Speaking. Bạn cũng nên chú ý đến phát âm và cách sử dụng a cup of tea để tránh mắc các lỗi ngữ pháp hoặc phát âm sai nhé! 3. Một số trường hợp không nên dùng A cup of tea Mặc dù “a cup of tea” là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng, nhưng nó không phù hợp sử dụng trong mọi tình huống. Dưới đây là một số trường hợp mà bạn nên tránh sử dụng thành ngữ này Trong bối cảnh chuyên môn Nếu bạn đang viết một bài luận, báo cáo hoặc đang thảo luận về một chủ đề chuyên môn, việc sử dụng thành ngữ “a cup of tea” có thể là không phù hợp và thiếu chính xác. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các cụm từ chuyên ngành tương ứng để diễn đạt ý của mình. Trong tình huống trang trọng Nếu bạn đang tham dự một buổi hội thảo, cuộc họp quan trọng hoặc giao tiếp với người lãnh đạo, sử dụng thành ngữ “a cup of tea” có thể là không thích hợp vì nó có thể bị coi là ngôn ngữ quá thông dụng và không phù hợp với tình huống trang trọng. Trong các bài viết học thuật Trong các bài viết học thuật, bạn nên tránh sử dụng thành ngữ “a cup of tea” và nên sử dụng các cụm từ chính xác để diễn đạt ý của mình. Trong các tình huống nghiêm túc hoặc cảm động Nếu bạn đang gặp phải tình huống nghiêm túc hoặc cảm động, ví dụ như khi diễn tả một sự kiện trọng đại hoặc nói về một chủ đề nhạy cảm, thì sử dụng thành ngữ “a cup of tea” có thể bị coi là khinh bỉ hoặc thiếu tế nhị và không phù hợp với tình huống. Tham khảo thêm bài viết Break the ice là gì? Cách dùng thành ngữ Break the ice tiếng Anh IV. Bài tập thành ngữ A cup of tea Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh liên quan đến thành ngữ “a cup of tea” để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ “a cup of tea” theo ý của bạn “I’m sorry, but attending big parties and social events is just not my _________. I prefer something more low-key.” Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau bằng từ hoặc thành ngữ thích hợp “Jane loves reading and writing. It’s really ___________. She spends hours every day reading novels and writing short stories.” Hãy sử dụng thành ngữ “a cup of tea” trong câu sau để miêu tả sở thích của bạn “What do you like to do in your free time?” Hãy sử dụng thành ngữ “not my cup of tea” trong câu sau để diễn đạt một điều bạn không thích “Do you enjoy playing sports?” Cho đoạn văn sau, hãy tìm và gạch chân tất cả các từ hoặc cụm từ có liên quan đến thành ngữ “a cup of tea” “I’m a bit nervous about giving a presentation at work. Public speaking is not really my cup of tea.” Đáp án I’m sorry, but attending big parties and social events is just not my cup of tea. I prefer something more low-key Jane loves reading and writing. It’s really her cup of tea. She spends hours every day reading novels and writing short stories. I like to listen to music in my free time. It’s really my cup of tea. No, playing sports is not really my cup of tea. I prefer to do other things for exercise. I’m a bit nervous about giving a presentation at work. Public speaking is not really my cup of tea. Làm ngay một số bài tập phía trên để nắm vững ý nghĩa, cách dùng của thành ngữ tiếng Anh A cup of tea bạn nhé. Thử áp dụng idiom này vào trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong quá trình luyện thi IELTS Speaking tại nhà nhé! More From Từ Vựng Tiếng Anh
→ Aproveite a Black Friday. Clique no Imagem acima!Exemplos e significado do substantivo “Tea” em palavra Tea em inglês significa “Chá”. “Tea” é um substantivo comum Noun e o uso desta palavra é bem simples. Daqui a pouco veremos alguns para te lembrar, Substantivo é toda palavra que da nome as coisas e objetos de modo geral. Note que, neste caso Tea é uma palavra que damos nome a “Chá” em inglês. Por isso é um substantivo, que no inglês chamamos de Noun.Exemplos de “Tea” em frases no you like tea or coffee? You can have gostaria de chá ou café? Você pode ter um ou do you like better, tea or coffee?Do que você gosta mais de chá ou de café?Can you describe to me the difference between black tea and green tea?Você pode me explicar a diferença entre o chá preto e o chá verde?My tea is too chá está muito made tea for fez chá para want some tea without um pouco de chá sem like a hot tea with de um chá quente com have a cup of tea quero uma xícara de chá por informaçõesTranscrição Fonética de Tea /ˈti/.Tea possui 3 relacionadas com TeaGalateaMatteaNesteaRoteaTeaLeia também O que significa teach em inglês?Se você gostou desta dica sobre o que Tea significa em inglês não esqueça de curtir e comentar, ou se você já sabia o significado. Olá, eu sou Jackson Roger, professor de Inglês, administrador de empresas e criador de vários projetos online de sucesso que contribuem para o aprendizado da língua inglesa de milhares de pessoas em todo o mundo. Dedico parte da minha vida em produzir conteúdos que ajudam estas pessoas alcançarem a fluência no idioma. Botão Voltar ao topo
Tea em português significa chá. Sabemos que os ingleses gostam de tomar o famoso chá das 5, especialmente entre os membros da alta sociedade, mulheres em especial. E quando mulheres se encontram para conversar, qual é um dos principais assuntos sobre o qual gostam de falar? A vida das outras pessoas, naturalmente. Afinal, o que seria da vida sem uma boa fofoca? E é exatamente daí que vem a origem da gíria tea. Pois a expressão nada mais é do que um sinônimo para fofoca. Pode ser uma fofoca sobre alguma celebridade, alguém famoso. Mas geralmente tea está mais relacionado a alguma novidade sobre alguém próximo. É o assunto do momento, aquele sobre o qual todos estão falando. Para perguntar a alguém o que há de novo, pode-se usar a frase “What’s the tea?” qual é a fofoca. Outra forma é pedir para alguém “Spill the tea”, que quer dizer basicamente “Conte aí a fofoca”. Só lembrando que o significado original da palavra spill é derramar, daí o trocadilho… derrame o chá ou conta logo qual é a boa! Mas também existe outro uso para a palavra, inserida na expressão cup of tea. Nesse caso, quer dizer que algo não faz muito o seu estilo, não é a sua praia. Vejamos um exemplo. A Do you want to go to the concert tomorrow? você quer ir ao show amanhã? B Thanks, but is not my cup of tea. obrigado, mas não curto muito Também pode se referir a uma pessoa, para dizer que ela não faz o seu tipo. A Daniel is so handsome Daniel é tão bonito B I don’t know… he’s not my cup of tea não sei… ele não faz muito meu tipo. Naturalmente, esse último exemplo é mais falado por mulheres. Dificilmente você vai ouvir um homem dizer que determinada mulher não é o cup of tea dele. Eu selecionei cuidadosamente e testei os melhores cursos de inglês disponíveis online. Gostaria de vê-los? MOSTRE-ME. Recomendados para você Sobre Últimos Posts Eu tive dificuldade em aprender o idioma pela internet, mas consegui dominar o inglês e adquiri muito conhecimento sobre como aprender inglês online. Por isso, resolvi criar esse blog para ensinar, dar dicas e motivar você, leitor, a aprender inglês e conquistar seus sonhos. Já atuei como professor de inglês, mas os conteúdos aqui são feitos por especialistas na língua inglesa.
Question Cập nhật vào 9 Thg 4 2021 Tiếng Malaysia Tiếng A-rập Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ Câu hỏi về Tiếng Anh Anh my cup of tea có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ if you say "it's not my cup of tea" it means you do not like it or you are not interested in it. The positive version of this expression, “it's my cup of tea”, has been in use since the late 1800s when the British started using the phrase “my cup of tea” to describe something they liked. Tiếng Anh Anh Tiếng Hin-đi Tiếng Punjab If something is "my cup of tea" then you are interested in it or like it. It is kind of slang and an expression Tiếng Anh Anh tea is a drink and if you have a cup of it its yours and if you ate saying its good you would say 'my cup of tea is really good' Tiếng Tây Ban NhaChile Tương đối thành thạo Mi copa de té Tiếng Malaysia Tiếng Malaysia Are this phrase only applicable to use for showing our interest in actions that we like? how about if u like someone, can we used the same phrase to express our feeling? Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ you could use the same phrase if you don't like someone."he is not my cup of tea"but people most commonly use the phrases"he is not my type" or "he is my type" Tiếng Malaysia oohh.. ok..thanks LovingLondon [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký I'll get to work after another cup of coffee. コーヒーをもう一杯飲んでから仕事しようっと。 cái này nghe có tự nhiên kh... Why don't I take another cup of coffee? コーヒーもう一杯飲もうかなあ。 cái này nghe có tự nhiên không? Just a cup of coffee isn't enough for me. Why don't I get another cup? コーヒー1杯じゃ足りないなあ、もう1杯飲もうかなあ... Từ này 1. what does cream pie means? is it slang? 2. when this word is suitable in use "puppy do... Từ này vibin' n thrivin có nghĩa là gì? Từ này you are a hoe có nghĩa là gì? Từ này it's a lit fam. có nghĩa là gì? Từ này sub , dom , vanilla , switch có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này tê tái có nghĩa là gì? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? hello 日本の皆さんは、喜びの時に、驚きの時に、怒る時にどんな言葉を使うますか書面語ではなく、普段の対話だけどちでも答えれば嬉しいです Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
tea nghĩa là gì